Có 2 kết quả:
嗜碱性球 shì jiǎn xìng qiú ㄕˋ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧㄡˊ • 嗜鹼性球 shì jiǎn xìng qiú ㄕˋ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧㄡˊ
shì jiǎn xìng qiú ㄕˋ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
basophil granulocyte (type of white blood cell)
Bình luận 0
shì jiǎn xìng qiú ㄕˋ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
basophil granulocyte (type of white blood cell)
Bình luận 0